Phiên âm : bì xīn.
Hán Việt : bế tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將事情藏於心底, 不輕易洩漏。《楚辭.屈原.九章.惜往日》:「閉心自慎, 不終失過兮。」