VN520


              

閉鎖

Phiên âm : bì suǒ.

Hán Việt : bế tỏa .

Thuần Việt : khoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. khoá. 鎖在一起或扣牢在一起.


Xem tất cả...