Phiên âm : mén bá.
Hán Việt : môn bạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊式大門上的金屬裝置。形似鈸, 上有環, 叫門時, 可用環敲門鈸發出聲音。如:「李家門上, 有一對鐵製的門鈸。」