VN520


              

門坊

Phiên âm : mén fāng.

Hán Việt : môn phường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屋前庭院圍牆的門, 上有屋簷, 外與街道相通。《初刻拍案驚奇》卷一二:「兩步那來一步, 走到面前, 卻是一座雙簷滴水的門坊, 那兩扇門, 一扇關著, 一扇半掩在那裡。」


Xem tất cả...