Phiên âm : mén fāng.
Hán Việt : môn phường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屋前庭院圍牆的門, 上有屋簷, 外與街道相通。《初刻拍案驚奇》卷一二:「兩步那來一步, 走到面前, 卻是一座雙簷滴水的門坊, 那兩扇門, 一扇關著, 一扇半掩在那裡。」