Phiên âm : mén sēng.
Hán Việt : môn tăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
門下的僧人。《警世通言.卷七.陳可常端陽仙化》:「將乙侍者剃度為僧, 就用他表字可常, 為佛門中法號, 就作郡王府內門僧。」