VN520


              

門僧

Phiên âm : mén sēng.

Hán Việt : môn tăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

門下的僧人。《警世通言.卷七.陳可常端陽仙化》:「將乙侍者剃度為僧, 就用他表字可常, 為佛門中法號, 就作郡王府內門僧。」


Xem tất cả...