Phiên âm : mén shàng méi.
Hán Việt : môn thượng mi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家門的榮耀。唐.陳鴻《長恨傳》:「男不封侯女作妃, 看女卻為門上楣。」