Phiên âm : zuān tàn jī.
Hán Việt : toản tham cơ.
Thuần Việt : máy khoan dò; máy khoan thăm dò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy khoan dò; máy khoan thăm dò钻井、钻探用的机器包括动力设备和钻杆、钻头、岩心管、钢架等一般有冲击式和旋转式两种