Phiên âm : zuān xīn.
Hán Việt : toản tâm.
Thuần Việt : bứt rứt; ray rứt; kim châm muối xát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bứt rứt; ray rứt; kim châm muối xát指心里像被钻着那样难受yǎng dé zuànxīnngứa ngáy khó chịu疼得钻心téngdé zuànxīnđau âm ỉ trong lòng; đau như kim châm muối xát.