Phiên âm : zuān niú jiǎo jiān.
Hán Việt : toản ngưu giác tiêm.
Thuần Việt : để tâm vào chuyện vụn vặt; xoáy vào chỗ có vấn đề;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
để tâm vào chuyện vụn vặt; xoáy vào chỗ có vấn đề; đi vào chỗ bế tắc比喻费力研究不值得研究的或无法解决的问题也说钻牛角、钻牛犄角