VN520


              

钻故纸堆

Phiên âm : zuāngù zhǐ duī.

Hán Việt : toản cố chỉ đôi.

Thuần Việt : vùi đầu vào sách cổ; vùi đầu vào tư liệu cũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vùi đầu vào sách cổ; vùi đầu vào tư liệu cũ
比喻埋头于陈旧的图书资料
他成天地钻故纸堆,对于外面的事一点也不知道.
tāchéng tiāndì zuàngùzhǐdūi,dùiyú wàimiàn de shì yīdiǎn yě bù zhīdào.
Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.


Xem tất cả...