Phiên âm : zuān jìn.
Hán Việt : toản kính.
Thuần Việt : chuyên cần nghiên cứu; đi sâu nghiên cứu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyên cần nghiên cứu; đi sâu nghiên cứu钻研的劲头儿tā zài kēyán shàng hěn yǒu zuān jìn.Anh ấy rất chuyên cần trong nghiên cứu khoa học.