Phiên âm : zuān tàn.
Hán Việt : toản tham.
Thuần Việt : khoan thăm dò; khoan dò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoan thăm dò; khoan dò为了勘探矿床地层构造地下水位土壤性质等,用器械向地下钻孔,取出土壤或岩心,作为分析研究的样品