VN520


              

钻探

Phiên âm : zuān tàn.

Hán Việt : toản tham.

Thuần Việt : khoan thăm dò; khoan dò.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoan thăm dò; khoan dò
为了勘探矿床地层构造地下水位土壤性质等,用器械向地下钻孔,取出土壤或岩心,作为分析研究的样品


Xem tất cả...