Phiên âm : zuàn shí.
Hán Việt : toản thạch.
Thuần Việt : đá kim cương; kim cương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá kim cương; kim cương经过琢磨的金刚石,是贵重的首饰用红蓝宝石等做的精密仪器仪表(如手表航空仪表等)的轴承