Phiên âm : gāng zhēn.
Hán Việt : cương châm.
Thuần Việt : kim thép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kim thép一种经过回火的钢质尖头工具,用于沿着摹绘的一束线条划痕,或用于装订和穿孔(如用作小圆环的心轴)