VN520


              

钢铁工业

Phiên âm : gāng tiě gōng yè.

Hán Việt : cương thiết công nghiệp.

Thuần Việt : công nghiệp gang thép; ngành gang thép.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công nghiệp gang thép; ngành gang thép
泛指所有有关钢铁的提炼与成品生产的工业从铁矿石提炼成生铁,至汽车、船舶、飞机、冰箱等钢铁成品的生产均包括在内


Xem tất cả...