Phiên âm : gāng bǎn.
Hán Việt : cương bản.
Thuần Việt : thép tấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thép tấm板状的钢材汽车上使用的片状弹簧bảng thép (kê viết giấy nén)誊写钢版的简称