Phiên âm : gāng jīn.
Hán Việt : cương cân.
Thuần Việt : thép; cốt sắt; cốt thép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thép; cốt sắt; cốt thép钢筋混凝土中所用的钢条按断面形状不同可分为圆钢筋方钢筋等,按表面形状不同可分为光钢筋竹节钢筋螺纹钢筋等也叫钢骨