VN520


              

钢筋

Phiên âm : gāng jīn.

Hán Việt : cương cân.

Thuần Việt : thép; cốt sắt; cốt thép.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thép; cốt sắt; cốt thép
钢筋混凝土中所用的钢条按断面形状不同可分为圆钢筋方钢筋等,按表面形状不同可分为光钢筋竹节钢筋螺纹钢筋等也叫钢骨


Xem tất cả...