VN520


              

钢包

Phiên âm : gāng bāo.

Hán Việt : cương bao.

Thuần Việt : thùng đựng nước thép .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thùng đựng nước thép (để đổ vào khuôn đúc)
盛钢水的钢制容器,内砌耐火砖,钢水由底部的口流出,进行浇铸也叫钢水包


Xem tất cả...