Phiên âm : gāng sī shéng.
Hán Việt : cương ti thằng.
Thuần Việt : dây cáp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây cáp用几根钢丝绞成一股,再由几股绞成的绳,多用作起重的绳索