Phiên âm : gāng huà bō li.
Hán Việt : cương hóa pha li.
Thuần Việt : thủy tinh công nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủy tinh công nghiệp具有很高机械强度的玻璃,它有耐冲击性和强性,热稳定性比普通玻璃大几倍,是用普通玻璃经过热处理制成的