VN520


              

鑽戒

Phiên âm : zuàn jiè.

Hán Việt : toản giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鑲有鑽石的戒指。例他用一只鑽戒作為求婚的禮物。
鑲有鑽石的戒指。

nhẫn kim cương。
鑲鑽石的戒指。


Xem tất cả...