Phiên âm : zuàn jiè.
Hán Việt : toản giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鑲有鑽石的戒指。例他用一只鑽戒作為求婚的禮物。鑲有鑽石的戒指。
nhẫn kim cương。鑲鑽石的戒指。