Phiên âm : zuān yǎng.
Hán Việt : toản ngưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深入探求其理而信仰之。《文選.陳琳.答東阿王牋》:「此乃天然異稟, 非鑽仰者所庶幾也。」南朝梁.劉勰〈文心雕龍.徵聖〉:「天道難聞, 猶或鑽仰。」