Phiên âm : jiàn shǎng.
Hán Việt : giám thưởng .
Thuần Việt : giám định và thưởng thức; thưởng thức; xem xét ngắ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giám định và thưởng thức; thưởng thức; xem xét ngắm nghía. 鑒定和欣賞(藝術品、文物等).