Phiên âm : jiàn yú.
Hán Việt : giám ư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
察覺到、考慮到。如:「鑒於治安的惡化, 所以更要加強守望相助的精神。」