Phiên âm : jiàn hé bèi chá.
Hán Việt : giám hạch bị tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鑒察核定, 並加以存查。通常用於公文中對上級機關或首長期望及目的語。