VN520


              

鑒戒

Phiên âm : jiàn jiè.

Hán Việt : giám giới .

Thuần Việt : rút kinh nghiệm; làm gương; điều răn; làm mẫu; rút.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rút kinh nghiệm; làm gương; điều răn; làm mẫu; rút bài học. 可以使人警惕的事情.