Phiên âm : jiàn jiè.
Hán Việt : giám giới .
Thuần Việt : rút kinh nghiệm; làm gương; điều răn; làm mẫu; rút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rút kinh nghiệm; làm gương; điều răn; làm mẫu; rút bài học. 可以使人警惕的事情.