VN520


              

鑒往知來

Phiên âm : jiàn wǎng zhī lái.

Hán Việt : giám vãng tri lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明察過去的事實, 便能推知未來的變化。如:「多讀史書, 可以讓我們鑒往知來, 不再重蹈覆轍。」也作「觀往知來」。