Phiên âm : jiàn wǎng zhī lái.
Hán Việt : giám vãng tri lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明察過去的事實, 便能推知未來的變化。如:「多讀史書, 可以讓我們鑒往知來, 不再重蹈覆轍。」也作「觀往知來」。