VN520


              

鑒毛辨色

Phiên âm : jiàn máo biàn sè.

Hán Việt : giám mao biện sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

觀察人的臉色而見機行事。明.湯顯祖《還魂計》第一七齣:「把俺做尋人嘴臉一寸寸鑒毛辨色, 將俺那寶妝奩一件件都寓目囊箱。」也作「見貌辨色」、「鑒貌辨色」。