Phiên âm : jiàn máo biàn sè.
Hán Việt : giám mao biện sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觀察人的臉色而見機行事。明.湯顯祖《還魂計》第一七齣:「把俺做尋人嘴臉一寸寸鑒毛辨色, 將俺那寶妝奩一件件都寓目囊箱。」也作「見貌辨色」、「鑒貌辨色」。