Phiên âm : lòu jīn cuò cǎi.
Hán Việt : lũ kim thác thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.雕繪華麗, 燦爛奪目。也作「錯彩鏤金」。2.詩文的辭藻巧麗華美。