VN520


              

鏤金錯采

Phiên âm : lòu jīn cuò cǎi.

Hán Việt : lũ kim thác thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.雕繪華麗, 燦爛奪目。也作「錯彩鏤金」。2.詩文的辭藻巧麗華美。