Phiên âm : lòu bǎng.
Hán Việt : lũ bảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
木刻告示。宋.利登〈野農謠〉:「紅雲一道擁歸騎, 村村鏤榜黏春風。」