VN520


              

鏤榜

Phiên âm : lòu bǎng.

Hán Việt : lũ bảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

木刻告示。宋.利登〈野農謠〉:「紅雲一道擁歸騎, 村村鏤榜黏春風。」