VN520


              

鏤塵吹影

Phiên âm : lòu chén chuī yǐng.

Hán Việt : lũ trần xuy ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻不可能成功、徒勞無功。語本《關尹子.一字》:「言之如吹影, 思之如鏤塵。」