Phiên âm : lòu cǎi chī wén.
Hán Việt : lũ thải si văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
描寫、敘述生動逼真, 細緻入微。南朝梁.劉勰《文心雕龍.頌讚》:「容體底頌, 勛業垂讚。鏤彩摛文, 聲理有爛。」