VN520


              

鏤版

Phiên âm : lòu bǎn.

Hán Việt : lũ bản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在木板上鏤雕, 專用以印書。清.葉德輝《書林清話.卷一.刊刻之名義》:「毋昭裔在成都, 令門人勾中正、孫逢吉書文選、初學記、六帖鏤版是也。」也作「鏤板」。