Phiên âm : lòu bǎn.
Hán Việt : lũ bản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在木板上鏤雕, 專用以印書。清.葉德輝《書林清話.卷一.刊刻之名義》:「毋昭裔在成都, 令門人勾中正、孫逢吉書文選、初學記、六帖鏤版是也。」也作「鏤板」。