Phiên âm : lòu huā.
Hán Việt : lũ hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雕刻花紋。如:「他買了一座精緻的鏤花屏風, 用來間隔客廳與餐廳。」《北史.卷九四.倭列傳》:「至隋, 其王始制冠, 以錦綵為之, 以金銀鏤花為飾。」