VN520


              

鏡子

Phiên âm : jìng zi.

Hán Việt : kính tử.

Thuần Việt : cái gương; tấm gương; gương soi; gương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cái gương; tấm gương; gương soi; gương. 有光滑的平面, 能照見形象的器具, 古代用銅鑄厚圓片磨制, 現在用平面玻璃鍍銀或鍍鋁做成.


Xem tất cả...