Phiên âm : jìng zi.
Hán Việt : kính tử.
Thuần Việt : cái gương; tấm gương; gương soi; gương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cái gương; tấm gương; gương soi; gương. 有光滑的平面, 能照見形象的器具, 古代用銅鑄厚圓片磨制, 現在用平面玻璃鍍銀或鍍鋁做成.