VN520


              

鏡聽

Phiên âm : jìng tīng.

Hán Việt : kính thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古人於歲首、歲末卜吉凶, 灑掃置香燈於灶門, 注水滿鐺, 水中置杓, 拜祝後, 撥杓使其旋轉, 隨柄所指方向, 抱鏡出門, 密聽人言, 第一句即是卜者之兆, 此卜術稱為「鏡聽」。


Xem tất cả...