VN520


              

鏡面呢

Phiên âm : jìng miàn ní.

Hán Việt : kính diện ni.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

呢, 細罽, 一種毛織物。鏡面呢指極細密的呢, 因有如鏡面的光滑, 故稱為「鏡面呢」。


Xem tất cả...