Phiên âm : jìng kǎo.
Hán Việt : kính khảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以別人的事蹟為借鏡, 來警惕自己。《漢書.卷八五.谷永傳》:「願陛下追觀夏、商、周、秦所以失之, 以鏡考己行。」