VN520


              

鏡考

Phiên âm : jìng kǎo.

Hán Việt : kính khảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以別人的事蹟為借鏡, 來警惕自己。《漢書.卷八五.谷永傳》:「願陛下追觀夏、商、周、秦所以失之, 以鏡考己行。」


Xem tất cả...