VN520


              

鏡戒

Phiên âm : jìng jiè.

Hán Việt : kính giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

借別人的事來警惕自己。《後漢書.卷一六.寇恂傳》:「今君所將, 皆宗族昆弟也, 無乃當以前人為鏡戒。」


Xem tất cả...