Phiên âm : jìng jiè.
Hán Việt : kính giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
借別人的事來警惕自己。《後漢書.卷一六.寇恂傳》:「今君所將, 皆宗族昆弟也, 無乃當以前人為鏡戒。」