Phiên âm : jǐn páo.
Hán Việt : cẩm bào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錦緞製的衣袍。唐.王昌齡〈春宮曲〉:「平陽歌舞新承寵, 簾外春寒賜錦袍。」《三國演義》第三回:「卓以金甲錦袍賜布, 暢飲而散。」