VN520


              

錦袍

Phiên âm : jǐn páo.

Hán Việt : cẩm bào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

錦緞製的衣袍。唐.王昌齡〈春宮曲〉:「平陽歌舞新承寵, 簾外春寒賜錦袍。」《三國演義》第三回:「卓以金甲錦袍賜布, 暢飲而散。」


Xem tất cả...