VN520


              

錦上鋪花

Phiên âm : jǐn shàng pū huā.

Hán Việt : cẩm thượng phô hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「錦上添花」。見「錦上添花」條。


Xem tất cả...