Phiên âm : jǐn yīn.
Hán Việt : cẩm nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
織有花紋的墊褥。《文選.潘岳.寡婦賦》:「易錦茵以苫席兮, 代羅幬以素帷。」唐.劉禹錫〈泰娘歌〉:「長鬟如雲衣似霧, 錦茵羅薦承輕步。」