VN520


              

錦茵

Phiên âm : jǐn yīn.

Hán Việt : cẩm nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

織有花紋的墊褥。《文選.潘岳.寡婦賦》:「易錦茵以苫席兮, 代羅幬以素帷。」唐.劉禹錫〈泰娘歌〉:「長鬟如雲衣似霧, 錦茵羅薦承輕步。」


Xem tất cả...