Phiên âm : jǐn xiù shān hé.
Hán Việt : cẩm tú san hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美好壯麗的國土。《孽海花》第一回:「正是華麗境域, 錦繡山河, 好不動人歆羨呀!」也作「錦繡河山」、「錦繡江山」。