VN520


              

錦繡山河

Phiên âm : jǐn xiù shān hé.

Hán Việt : cẩm tú san hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美好壯麗的國土。《孽海花》第一回:「正是華麗境域, 錦繡山河, 好不動人歆羨呀!」也作「錦繡河山」、「錦繡江山」。


Xem tất cả...