VN520


              

錦囊佳句

Phiên âm : jǐn náng jiā jù.

Hán Việt : cẩm nang giai cú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唐人李賀七歲便能作辭章, 每日背著一個錦囊, 遇有靈感即創作詩句投入囊中的故事。典出《新唐書.卷二○三.文藝傳下.李賀傳》。後用以稱讚優美的詩句。《浮生六記.卷一.閨房記樂》:「錦囊佳句, 不知夭壽之機, 此已伏矣。」也作「錦囊佳製」。


Xem tất cả...