Phiên âm : zhēng cōng.
Hán Việt : tranh thung .
Thuần Việt : loong coong .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loong coong (từ tượng thanh, tiếng chiêng). 象聲詞, 形容金屬撞擊的聲音.