VN520


              

錚錚然

Phiên âm : zhēng zhēng rán.

Hán Việt : tranh tranh nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲音鏗鏘清脆。唐.白居易《琵琶行.序》:「聞船中夜彈琵琶者, 聽其音, 錚錚然有京都聲。」宋.王禹偁〈黃岡竹樓記〉:「宜投壺, 矢聲錚錚然。」