VN520


              

錚錚響

Phiên âm : zhēng zhēng xiǎng.

Hán Việt : tranh tranh hưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鏗鏘作響, 形容人的名聲顯赫。《儒林外史》第四五回:「仁大典方六房裡, 都是我們五門四關廂裡錚錚響的鄉紳。」