Phiên âm : zhēng zhēng xiǎng.
Hán Việt : tranh tranh hưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鏗鏘作響, 形容人的名聲顯赫。《儒林外史》第四五回:「仁大典方六房裡, 都是我們五門四關廂裡錚錚響的鄉紳。」