VN520


              

錚錚

Phiên âm : zhēng zhēng.

Hán Việt : tranh tranh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.擬聲詞。形容玉石或金屬碰擊所發的聲音。唐.白居易〈夢仙〉詩:「羽衣忽飄飄, 玉鸞俄錚錚。」宋.歐陽修〈秋聲賦〉:「鏦鏦錚錚, 金鐵皆鳴。」2.形容人品卓越出眾。參見「錚錚佼佼」條。清.侯方域《李姬傳》:「妾少從假母識陽羨君, 其人有高義。聞吳君尤錚錚。」