Phiên âm : zhēng zhēng jiǎo jiǎo.
Hán Việt : tranh tranh giảo giảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錚錚, 最好的金屬。佼佼, 最突出的人才。語本《後漢書.卷一一.劉盆子傳》:「卿所謂鐵中錚錚, 庸中佼佼者也。」後以錚錚佼佼比喻特出的人才。如:「他才華出眾, 氣宇軒昂, 是同儕中錚錚佼佼的奇材。」