Phiên âm : zhēng zhēng yǒu míng.
Hán Việt : tranh tranh hữu danh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擁有顯赫的名譽。《儒林外史》第五回:「一個叫王德, 是府學廩膳生員;一個叫王仁, 是縣學廩膳生員。都做著極興頭的館, 錚錚有名。」